Anh chị ở đây có ai đang xài phần mềm và hóa đơn điện tử của VNPT không ạ? Cho em hỏi là dùng ổn không ạ?

ACC xin chào bạn,

ACC hiểu rằng bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về phần mềm và hóa đơn điện tử của VNPT và muốn biết liệu sản phẩm này có đáng tin cậy để sử dụng hay không. Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý trong lĩnh vực doanh nghiệp, ACC nhận thấy rằng việc lựa chọn một giải pháp hóa đơn điện tử phù hợp là vô cùng quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp. Do đó, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những phân tích dựa trên các quy định pháp luật hiện hành về hóa đơn điện tử tại Việt Nam, đặc biệt là những yếu tố cần xem xét khi đánh giá một nhà cung cấp như VNPT.

1. Quy định pháp luật về hóa đơn điện tử tại Việt Nam

Để hiểu rõ hơn về hóa đơn điện tử, trước hết chúng ta cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan. Tại Việt Nam, việc quản lý và sử dụng hóa đơn điện tử được quy định chặt chẽ bởi các văn bản pháp luật, nhằm đảm bảo tính minh bạch, chính xác và hợp pháp của các giao dịch.

1.1. Các văn bản pháp luật chủ yếu

Các quy định pháp luật hiện hành về hóa đơn điện tử chủ yếu bao gồm:

  • Luật Quản lý thuế 2019: Đây là văn bản pháp luật nền tảng, quy định chung về quản lý thuế, trong đó có các điều khoản liên quan đến hóa đơn, chứng từ.
  • Nghị định số 123/2020/NĐ-CP của Chính phủ quy định về hóa đơn, chứng từ: Nghị định này là văn bản pháp lý quan trọng nhất, quy định chi tiết về các loại hóa đơn, chứng từ, thời điểm lập, nội dung, định dạng, quản lý và sử dụng hóa đơn điện tử. Đây là Nghị định đã thay thế Nghị định số 119/2018/NĐ-CP và có hiệu lực từ ngày 01/7/2022.
  • Thông tư số 78/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Quản lý thuế và Nghị định số 123/2020/NĐ-CP: Thông tư này cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc triển khai và áp dụng hóa đơn điện tử trong thực tế, bao gồm các quy định về việc khởi tạo, phát hành, quản lý, sử dụng hóa đơn điện tử, và các trường hợp cụ thể. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/7/2022.
  • Quyết định số 1450/QĐ-TCT của Tổng cục Thuế về việc ban hành quy định về định dạng chuẩn dữ liệu hóa đơn điện tử: Quyết định này quy định về định dạng XML chuẩn cho dữ liệu hóa đơn điện tử, đảm bảo khả năng tương thích và trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống.

1.2. Yêu cầu pháp lý đối với hóa đơn điện tử hợp lệ

Theo quy định tại Điều 10 Nghị định số 123/2020/NĐ-CP, một hóa đơn điện tử được coi là hợp lệ phải đáp ứng các nội dung bắt buộc sau:

  • Tên hóa đơn, ký hiệu hóa đơn, ký hiệu mẫu số hóa đơn, số hóa đơn: Các thông tin này phải rõ ràng và đúng theo quy định.
  • Tên, địa chỉ, mã số thuế của người bán: Thông tin của người bán phải được ghi đầy đủ và chính xác.
  • Tên, địa chỉ, mã số thuế của người mua: Nếu người mua là người nộp thuế có mã số thuế, cần ghi đầy đủ các thông tin này. Trường hợp người mua không có mã số thuế hoặc không phải là người nộp thuế thì không bắt buộc.
  • Tên hàng hóa, dịch vụ; đơn vị tính; số lượng; đơn giá; thành tiền chưa có thuế giá trị gia tăng; thuế suất thuế giá trị gia tăng; tiền thuế giá trị gia tăng; tổng cộng tiền thanh toán đã có thuế giá trị gia tăng: Đây là các thông tin chi tiết về hàng hóa, dịch vụ được giao dịch.
  • Chữ ký số của người bán và người mua (nếu có): Hóa đơn điện tử phải có chữ ký số của người bán theo quy định. Trường hợp người mua là cá nhân không kinh doanh thì không bắt buộc có chữ ký số người mua.
  • Thời điểm lập hóa đơn điện tử: Thời điểm lập hóa đơn phải được ghi rõ, tuân thủ nguyên tắc lập hóa đơn theo quy định pháp luật.
  • Mã của cơ quan thuế đối với hóa đơn có mã của cơ quan thuế: Đối với các loại hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế, mã này là bắt buộc.
  • Phí, lệ phí thuộc ngân sách nhà nước, chiết khấu thương mại, khuyến mại: Nếu có các khoản này, phải được ghi rõ trên hóa đơn.

Việc tuân thủ các quy định này là điều kiện tiên quyết để hóa đơn điện tử có giá trị pháp lý và được chấp nhận bởi cơ quan thuế.

2. Tiêu chí đánh giá nhà cung cấp hóa đơn điện tử

Khi lựa chọn một nhà cung cấp phần mềm hóa đơn điện tử như VNPT, doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố để đảm bảo rằng giải pháp được chọn phù hợp với nhu cầu và tuân thủ các quy định pháp luật.

2.1. Tính pháp lý và sự phù hợp với quy định hiện hành

Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu. Nhà cung cấp phải đảm bảo rằng phần mềm và hóa đơn điện tử của họ tuân thủ đầy đủ các quy định của Nghị định số 123/2020/NĐ-CPThông tư số 78/2021/TT-BTC. Các yếu tố cần kiểm tra bao gồm:

  • Định dạng chuẩn dữ liệu: Hóa đơn điện tử do nhà cung cấp tạo ra phải tuân thủ định dạng XML chuẩn theo Quyết định số 1450/QĐ-TCT của Tổng cục Thuế, đảm bảo khả năng truyền nhận dữ liệu với cơ quan thuế.
  • Khả năng kết nối với cơ quan thuế: Hệ thống phải có khả năng kết nối trực tiếp hoặc gián tiếp với Cổng thông tin của Tổng cục Thuế để truyền nhận dữ liệu hóa đơn có mã hoặc không có mã của cơ quan thuế theo quy định.
  • Tính bảo mật và toàn vẹn dữ liệu: Dữ liệu hóa đơn điện tử phải được bảo mật, đảm bảo tính toàn vẹn, không bị chỉnh sửa, làm giả sau khi đã phát hành.
  • Lưu trữ hóa đơn: Nhà cung cấp phải có giải pháp lưu trữ hóa đơn điện tử an toàn, đầy đủ, và trong thời gian quy định của pháp luật.

2.2. Tính năng và công nghệ của phần mềm

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng: Phần mềm cần có giao diện trực quan, dễ thao tác để người dùng có thể lập, phát hành, quản lý hóa đơn một cách nhanh chóng.
  • Khả năng tích hợp: Phần mềm nên có khả năng tích hợp với các hệ thống quản lý doanh nghiệp khác như phần mềm kế toán, phần mềm quản lý bán hàng (ERP, CRM) để tối ưu hóa quy trình.
  • Tính linh hoạt: Có thể tùy chỉnh theo đặc thù của từng ngành nghề, loại hình doanh nghiệp.
  • Tính năng báo cáo, thống kê: Cung cấp các báo cáo về tình hình sử dụng hóa đơn, giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát và đối chiếu.
  • Hỗ trợ đa nền tảng: Có thể truy cập và sử dụng trên nhiều thiết bị (máy tính, điện thoại, máy tính bảng).

2.3. Hỗ trợ khách hàng và dịch vụ sau bán hàng

  • Đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp: Đảm bảo có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chuyên nghiệp, sẵn sàng giải đáp thắc mắc và xử lý sự cố.
  • Thời gian phản hồi nhanh chóng: Đặc biệt quan trọng đối với các vấn đề cấp bách liên quan đến hóa đơn.
  • Đào tạo và hướng dẫn sử dụng: Cung cấp tài liệu, video hướng dẫn và các buổi đào tạo để doanh nghiệp làm quen với phần mềm.
  • Chính sách bảo trì, nâng cấp: Đảm bảo phần mềm luôn được cập nhật theo các quy định mới nhất của pháp luật và công nghệ.

2.4. Chi phí và hiệu quả kinh tế

  • Chi phí hợp lý: So sánh mức phí của các nhà cung cấp khác nhau, bao gồm phí khởi tạo, phí duy trì, phí phát hành hóa đơn.
  • Hiệu quả kinh tế mang lại: Đánh giá tổng thể lợi ích mà phần mềm mang lại như tiết kiệm chi phí in ấn, lưu trữ, thời gian xử lý, giảm sai sót.

3. Đánh giá sơ bộ về VNPT và phần mềm hóa đơn điện tử

VNPT là một trong những nhà mạng lớn và uy tín tại Việt Nam, có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông. Với vị thế là một doanh nghiệp nhà nước hàng đầu, VNPT đã sớm tham gia cung cấp các giải pháp hóa đơn điện tử và được nhiều doanh nghiệp tin dùng.

3.1. Ưu điểm nổi bật của VNPT

  • Uy tín và kinh nghiệm: VNPT là một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin hàng đầu tại Việt Nam, có kinh nghiệm triển khai nhiều dự án lớn và có độ tin cậy cao.
  • Tuân thủ pháp lý: Các sản phẩm hóa đơn điện tử của VNPT được xây dựng và phát triển dựa trên các quy định pháp luật hiện hành về hóa đơn điện tử, bao gồm Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC, đảm bảo tính hợp lệ của hóa đơn.
  • Cơ sở hạ tầng mạnh mẽ: Với hạ tầng công nghệ thông tin và trung tâm dữ liệu hiện đại, VNPT có khả năng đảm bảo tính ổn định, bảo mật và khả năng mở rộng của hệ thống hóa đơn điện tử.
  • Mạng lưới hỗ trợ rộng khắp: VNPT có chi nhánh và đội ngũ hỗ trợ tại hầu hết các tỉnh thành trên cả nước, thuận tiện cho việc hỗ trợ kỹ thuật và giải đáp thắc mắc của khách hàng.
  • Tích hợp với chữ ký số: VNPT cũng là nhà cung cấp chữ ký số công cộng (VNPT-CA) uy tín, giúp doanh nghiệp dễ dàng tích hợp chữ ký số vào quy trình phát hành hóa đơn điện tử.

3.2. Những yếu tố cần xem xét khi sử dụng dịch vụ của VNPT

Mặc dù VNPT có nhiều ưu điểm, để có cái nhìn toàn diện, bạn có thể tham khảo thêm từ những doanh nghiệp đã và đang sử dụng dịch vụ của VNPT. Thông thường, một số điểm mà người dùng có thể quan tâm bao gồm:

  • Giao diện người dùng: Mức độ thân thiện, dễ sử dụng của phần mềm đối với những người không chuyên về công nghệ.
  • Tốc độ xử lý: Khả năng xử lý số lượng lớn hóa đơn trong những thời điểm cao điểm.
  • Khả năng tích hợp với các hệ thống khác: Mức độ dễ dàng khi tích hợp với các phần mềm kế toán, ERP hiện có của doanh nghiệp.
  • Chất lượng hỗ trợ: Thời gian phản hồi và khả năng giải quyết vấn đề của đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật.
  • Chi phí dịch vụ: So sánh chi phí với các nhà cung cấp khác để đảm bảo mức giá cạnh tranh và phù hợp với ngân sách của doanh nghiệp.

ACC khuyến nghị bạn nên yêu cầu VNPT cung cấp bản dùng thử (nếu có) hoặc xem xét các buổi giới thiệu sản phẩm chi tiết để có trải nghiệm thực tế về phần mềm. Đồng thời, việc tham khảo ý kiến từ các doanh nghiệp cùng ngành hoặc có quy mô tương tự đã sử dụng sản phẩm của VNPT sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và khách quan hơn.

Việc lựa chọn phần mềm và hóa đơn điện tử phù hợp là một quyết định quan trọng đối với hoạt động của doanh nghiệp. ACC tin rằng với những phân tích và tiêu chí đánh giá trên, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định đúng đắn cho doanh nghiệp của mình. Chúc bạn thành công!

0923087107